|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chệnh choạng
adj
Staggering, unsteady, tottery đi chệnh choạng to stagger bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng hit by a bullet, the plane staggered tay lái chệnh choạng unsteady steering
![](img/dict/02C013DD.png) | [chệnh choạng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to stagger; to be unsteady/tottery | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng | | Hit by a bullet, the plane staggered | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tay lái chệnh choạng | | Unsteady steering | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi chệnh choạng | | To walk unsteadily |
|
|
|
|